Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 250,843
Xi măng PCB40 kg 86.784 2,000 173,568 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.294 220,000 64,701 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 69.888 9 628 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 989.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,388 11,944
Nhân công (NC) 995,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.720 366,000 995,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 61,947
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,308,311