Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 225,383
Xi măng PCB40 kg 77.970 2,000 155,940 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.264 220,000 58,145 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 62.790 9 565 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 8x8... viên 542.000 0 0
Gạch thẻ 4x8... viên 233.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,146 10,732
Nhân công (NC) 904,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.470 366,000 904,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 169,887
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.032 372,134 11,908 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,299,290