Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 223,572
Xi măng PCB40 kg 76.614 2,000 153,228 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.260 220,000 57,134 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 61.698 9 555 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 165.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 2,109 12,655
Nhân công (NC) 538,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.470 366,000 538,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,791
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 772,384