Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,026,167
Xi măng PCB40 kg 404.875 2,000 809,750 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.519 320,000 165,984 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 2x4 m3 0.843 0 0
Nước lít 174.250 9 1,568 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 9,773 48,865
Nhân công (NC) 841,799
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.300 366,000 841,799 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 101,539
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,969,506