Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,081,487
Xi măng PCB40 kg 308.525 2,000 617,050 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.532 320,000 170,240 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.876 275,000 241,010 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 187.575 9 1,688 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 10,299 51,499
Nhân công (NC) 1,108,980
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.030 366,000 1,108,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 174,266
Máy vận th... sức nâng: 2 T ca 0.110 596,775 65,645 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,364,733