Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,107,880
Xi măng PCB40 kg 316.050 2,000 632,100 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.545 320,000 174,400 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.898 275,000 246,895 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 192.150 9 1,729 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 10,551 52,756
Nhân công (NC) 2,627,880
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.180 366,000 2,627,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 350,304
Tời điện -... sức kéo: 2,0 T ca 0.399 360,106 143,682 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 0.109 899,088 98,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,086,064