Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,294,735
Xi măng PCB40 kg 440.750 2,000 881,500 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.500 320,000 160,064 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.822 275,000 226,077 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.204 0 0
Vật liệu khác % 2.000 12,693 25,386
Nhân công (NC) 758,848
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.910 397,302 758,848 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 401,513
Máy vận th... sức nâng: 3 t ca 0.025 641,808 16,045 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ng suất: 20 kW ca 0.030 130,178 3,905 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 50 T ca 0.065 5,053,028 328,446 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.150 354,105 53,115 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,455,096