Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 985,264
Xi măng PCB40 kg 275.725 2,000 551,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.534 320,000 170,880 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.879 275,000 241,862 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 9,659 19,318
Nhân công (NC) 227,594
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.680 334,697 227,594 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 74,168
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.017 2,508,998 42,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,287,026