Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,294,246
Xi măng PCB40 kg 366.950 2,000 733,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.528 320,000 168,928 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.857 440,000 377,036 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 174.250 9 1,568 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 12,814 12,814
Nhân công (NC) 201,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.550 366,000 201,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 158,067
Máy đầm bê... g suất: 3,5 kW ca 0.089 404,917 36,037 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.017 3,055,996 51,951 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.031 2,260,576 70,077 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,653,613