Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,362,051
Xi măng PCB40 kg 475.600 2,000 951,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.494 320,000 158,112 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.816 275,000 224,372 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.378 0 0
Vật liệu khác % 2.000 13,353 26,706
Nhân công (NC) 758,848
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.910 397,302 758,848 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 401,513
Máy vận th... sức nâng: 3 t ca 0.025 641,808 16,045 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ng suất: 20 kW ca 0.030 130,178 3,905 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 50 T ca 0.065 5,053,028 328,446 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.150 354,105 53,115 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,522,413