Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,374,143
Cát vàng m3 0.492 320,000 157,440 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.812 275,000 223,245 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 469.450 2,000 938,900 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.347 0 0
Vật liệu khác % 4.000 13,212 52,851
Nhân công (NC) 1,149,240
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.140 366,000 1,149,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 229,295
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.040 3,237,455 129,498 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.040 901,448 36,057 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,752,678