Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,148,412
Cột chống th... kg 39.610 25,000 990,250 TP. Hà Nội - Thờ...
Ván khuôn nhựa m2 3.500 0 0
Khung xương ... kg 15.050 260,000 3,913,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 5.000 49,032 245,162
Nhân công (NC) 10,329,868
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.000 397,302 10,329,868 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,579,787
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.310 4,194,642 1,300,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.310 901,448 279,448 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 17,058,068