Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho điểm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 70,408
Đinh chữ U kg 8.000 0 0
Sơn trắng+đỏ kg 0.400 0 0
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Đá 1x2 m3 0.060 275,000 16,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Xi măng PCB30 kg 20.000 2,000 40,000 Thành phố Hà Nội...
Đinh+dây thép kg 0.800 0 0
Cát vàng m3 0.035 320,000 11,200 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 4.000 677 2,708
Nhân công (NC) 18,109,053
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 32.460 397,302 12,896,443 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 13.130 397,000 5,212,610 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,000,001
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 6.800 147,059 1,000,001 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,179,462