Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 15,710,129
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 29.010 397,302 11,525,749 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 10.540 397,000 4,184,379 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 538,408
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.410 14,767 6,054 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 3.620 147,059 532,353 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 16,248,537