Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 8,568,086
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.850 397,302 6,297,246 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5.720 397,000 2,270,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 297,957
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.260 14,767 3,839 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.000 147,059 294,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,866,044