Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 8,766,623
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.970 397,302 6,344,923 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 6.100 397,000 2,421,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 378,839
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.260 14,767 3,839 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.550 147,059 375,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,145,462