Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 25.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 63,245,941
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 117.640 397,302 46,738,681 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 41.580 397,000 16,507,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,563,640
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.800 14,767 26,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 13.950 540,291 7,537,059 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 70,809,581