Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 17,564,930
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 31.690 397,302 12,590,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 12.530 397,000 4,974,410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 409,273
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.130 14,767 1,919 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.770 147,059 407,353 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 17,974,203