Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 30.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 18.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 113,020,773
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 206.070 397,302 81,872,153 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 78.460 397,000 31,148,619 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,018,720
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.060 14,767 45,187 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 20.220 147,059 2,973,532 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 116,039,493