Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,346,116
Xi măng PCB40 kg 390.600 2,000 781,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.545 320,000 174,400 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.884 440,000 389,004 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 168.000 9 1,512 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.953 0 0
Nhân công (NC) 465,229
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.390 334,697 465,229 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,811,345