Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,281,218
Nhựa đường kg 3.570 0 0
Xi măng PCB40 kg 427.350 2,000 854,700 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.525 320,000 168,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.865 275,000 237,930 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 183.750 9 1,653 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.137 0 0
Gỗ làm khe c... m3 0.014 0 0
Vật liệu khác % 1.500 12,622 18,934
Nhân công (NC) 768,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.100 366,000 768,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,049,818