Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 989,170
Nhựa đường kg 3.930 0 0
Xi măng PCB40 kg 271.950 2,000 543,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.554 320,000 177,408 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.915 275,000 251,515 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 192.150 9 1,729 Thành phố Hà Nội...
Gỗ làm khe c... m3 0.015 0 0
Vật liệu khác % 1.500 9,745 14,618
Nhân công (NC) 699,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.910 366,000 699,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,688,230