Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 100,572
Thiếc hàn kg 0.100 950,000 95,000 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.030 0 0
Cồn công nghiệp kg 0.200 18,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Giấy ráp số 0 tờ 1.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 986 1,972
Nhân công (NC) 200,475
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.250 404,901 101,225 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.250 397,000 99,250 Thành phố ... ng 1- KV 1
Vôn mét điện tử ca 0.800 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 301,047