Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.175 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.070 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.025 0 0
Đuôi choòng ... cái 0.080 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.600 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 50.350 0 0
Dây nổ m 34.490 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.135 0 0
Dây điện nổ mìn m 24.700 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,143,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.890 364,000 2,143,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,212,171
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.032 1,804,391 57,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.095 351,816 33,422 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 0.475 1,754,446 833,361 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.475 2,710,835 1,287,646 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,356,131