Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.525 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,010,159
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.760 366,000 1,010,159 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,206,129
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.235 542,108 127,395 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.146 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.235 13,409,100 3,151,138 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.235 3,055,996 718,159 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.235 891,221 209,436 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,216,289