Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 86,814
Que hàn kg 1.590 52,000 82,680 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 2.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 826 4,134
Nhân công (NC) 1,515,239
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.140 366,000 1,515,239 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 488,063
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 0.056 916,151 51,304 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.056 3,055,996 171,135 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.530 501,176 265,623 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,090,117