Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,058,375
Xi măng PCB40 kg 158.760 2,000 317,520 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.467 320,000 149,440 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 112.980 9 1,016 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.200 450,000 540,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá dăm m3 0.057 0 0
Vật liệu khác % 5.000 10,079 50,398
Nhân công (NC) 977,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670 366,000 977,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,723
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.053 372,134 19,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,055,318