Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 198,590
Xi măng PCB40 kg 59.280 2,000 118,560 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.219 320,000 70,112 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 51.300 9 461 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.850 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,891 9,456
Nhân công (NC) 977,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670 366,000 977,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,047
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.027 372,134 10,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,185,858