Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 262,046
Xi măng PCB40 kg 91.530 2,000 183,060 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.310 220,000 68,244 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 73.710 9 663 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 600.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 2,519 10,078
Nhân công (NC) 1,024,799
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.800 366,000 1,024,799 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 170,631
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,457,477