Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 129,299
Xi măng PCB40 kg 46.080 2,000 92,160 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.134 220,000 29,524 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 33.000 9 297 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 34.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,219 7,318
Nhân công (NC) 409,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.120 366,000 409,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 164,305
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.017 372,134 6,326 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 703,524