Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 83,981
Xi măng PCB40 kg 26.400 2,000 52,800 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.119 220,000 26,180 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 27.500 9 247 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 53.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 792 4,753
Nhân công (NC) 494,100
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.350 366,000 494,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 109,054
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 687,135