Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,641,377
Vữa samốt kg 58.000 2,090 121,220 TP. Hà Nội - Thờ...
Gạch chịu lửa kg 1,050.000 7,090 7,444,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 1.000 75,657 75,657
Nhân công (NC) 3,142,302
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 7.250 433,421 3,142,302 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 205,435
Pa lăng xí... sức nâng: 3 T ca 0.500 332,406 166,203 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt gạ... g suất: 1,7 kW ca 0.450 27,643 12,439 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.072 372,134 26,793 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,989,115