Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,064,633
Xi măng PCB40 kg 234.725 2,000 469,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.564 320,000 180,416 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.915 440,000 402,732 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 166.050 9 1,494 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 10,540 10,540
Nhân công (NC) 398,289
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.190 334,697 398,289 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 68,978
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,531,901