Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,058,854
Xi măng PCB40 kg 320.825 2,000 641,650 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.524 320,000 167,616 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.863 275,000 237,352 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 10,483 10,483
Nhân công (NC) 878,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.400 366,000 878,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 153,375
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.085 354,105 30,098 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.054 2,282,900 123,276 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,090,630