Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,080,340
Xi măng PCB40 kg 311.300 2,000 622,600 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.562 320,000 179,872 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.926 275,000 254,705 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 220.000 9 1,980 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.556 0 0
Vật liệu khác % 2.000 10,591 21,183
Nhân công (NC) 263,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.720 366,000 263,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 227,490
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.046 2,436,451 112,076 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.046 2,508,998 115,413 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,571,350