Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,004,983
Que hàn kg 0.063 52,000 3,276 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB40 kg 291.490 2,000 582,980 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.526 320,000 168,416 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.867 275,000 238,507 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 206.000 9 1,854 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.458 0 0
Vật liệu khác % 1.000 9,950 9,950
Nhân công (NC) 1,343,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.670 366,000 1,343,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 255,698
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.017 2,606,158 44,304 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.014 501,176 7,016 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 0.188 351,212 66,027 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.143 354,105 50,637 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,603,902