Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,240,748
Xi măng PCB40 kg 398.725 2,000 797,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.509 320,000 163,008 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.840 275,000 230,862 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.994 0 0
Vật liệu khác % 4.000 11,930 47,721
Nhân công (NC) 589,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.610 366,000 589,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 132,288
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.019 3,607,893 68,549 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,962,297