Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,175,088
Xi măng PCB40 kg 383.670 2,000 767,340 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.510 320,000 163,359 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.840 275,000 231,110 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 182.700 9 1,644 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 11,634 11,634
Nhân công (NC) 702,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.920 366,000 702,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 71,440
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.095 354,105 33,639 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,949,248