Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 14,894
Cát vàng m3 0.007 320,000 2,240 TP. Hà Nội - Thờ...
Đinh kg 0.060 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.003 0 0
Xi măng PCB30 kg 4.000 2,000 8,000 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.012 275,000 3,300 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 10.000 135 1,354
Nhân công (NC) 2,284,030
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.230 397,302 1,680,590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.520 397,000 603,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,054
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.410 14,767 6,054 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,304,978