Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 7,726,116
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 14.760 397,302 5,864,186 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.690 397,000 1,861,930 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 437,798
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.070 14,767 1,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.970 147,059 436,765 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,163,915