Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 62,475,480
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 116.710 397,302 46,369,190 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 40.570 397,000 16,106,290 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,493,664
Máy thủy b... y bình điện tử ca 2.160 14,767 31,896 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 16.740 147,059 2,461,767 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 64,969,144