Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 31,285,172
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 57.670 397,302 22,912,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 21.090 397,000 8,372,730 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,051,809
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.720 14,767 10,632 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 7.080 147,059 1,041,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 32,336,982