Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.200 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 7,169,750
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.890 397,302 5,121,230 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 5.160 397,000 2,048,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 146,917
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.090 14,767 1,329 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.990 147,059 145,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,316,668