Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 13.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 25,747,518
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 46.190 397,302 18,351,408 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 18.630 397,000 7,396,110 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 469,739
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.540 14,767 7,974 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 3.140 147,059 461,765 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 26,217,257