Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 945,263
Xi măng PCB40 kg 103.148 2,000 206,296 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.511 320,000 163,392 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 117.272 9 1,055 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.058 440,000 25,520 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 772,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.110 366,000 772,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,717,523