Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 626,736
Xi măng PCB40 kg 11.832 2,000 23,664 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.083 320,000 26,624 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 18.700 9 168 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.062 440,000 27,280 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 735,659
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.010 366,000 735,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,362,396