Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 66,306
Xi măng PCB40 kg 18.060 2,000 36,120 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.031 320,000 9,952 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.051 275,000 14,107 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 10.980 9 98 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 602 6,027
Nhân công (NC) 100,168
Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 2 công 0.260 385,263 100,168 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 38,800
Máy nén kh... suất: 540 m3/h ca 0.025 1,552,015 38,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phun bê tông ca 0.025 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 205,274