Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 83,259
Xi măng PCB40 kg 26.280 2,000 52,560 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.030 320,000 9,536 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.049 275,000 13,502 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 10.200 9 91 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 0.131 0 0
Vật liệu khác % 10.000 756 7,569
Nhân công (NC) 100,168
Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 2 công 0.260 385,263 100,168 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 38,800
Máy nén kh... suất: 540 m3/h ca 0.025 1,552,015 38,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phun bê tông ca 0.025 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 222,228