Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.324 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.260 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.060 0 0
Đuôi choòng ... cái 0.350 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.810 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 63.450 0 0
Dây nổ m 49.500 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.251 0 0
Dây điện nổ mìn m 27.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,406,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 6.610 364,000 2,406,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,113,252
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.072 1,804,391 129,916 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.216 351,816 75,992 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 1.099 1,754,446 1,928,136 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 1.099 2,710,835 2,979,207 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,519,292