Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 100m sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Lưỡi doa Robbin | bộ | 0.198 | 0 | 0 | |
Cần khoan Ro... | cái | 1.200 | 0 | 0 | |
Mũi khoan Ro... | cái | 0.396 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 155,464,519 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 391.300 | 397,302 | 155,464,519 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 1,654,857,261 | |||
Máy khoan ... 2,4 m (250 kW) | ca | 42.948 | 38,531,649 | 1,654,857,261 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 1.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 1,810,321,780 |